Xe tải Thaco dưới 1 tấn
Giới thiệu Xe tải Thaco giá rẻ dưới 1 tấn
Chi nhánh An Sương – Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải gửi đến quý khách dòng xe tải Thaco Towner 800/990 với tải trọng dưới 1 tấn, kích thước nhỏ gọn thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ trong các đường hẻm nhỏ ở Thành phố.
1. Thaco Towner 800 :
Giới thiệu sản phẩm xe tải nhẹ Thaco towner 800 tại Hồ Chí Minh

Xe tải thaco giá rẻ 850kg thùng kín
Đây là dòng xe tải nhẹ máy xăng do Trường Hải phân phối với tải trọng cho phép từ 850 kg đến 990 kg tùy thuộc vào từng loại thùng xe. Sản phẩm được trang bị động cơ Công nghệ SUZUKI, phun xăng điện tử . Cabin và thân xe được thiết kế và sản xuất dưới dây chuyền công nghệ hiện đại giúp cứng cáp và bền vững hơn.

Xe tải thaco giá rẻ tải trọng 900kg

Xe tải thaco tải trọng 850kg
Kích thước xe :
+ Thùng lửng : 2200 x 1330 x 285 mm
+ Thùng mui bạt : 2140 x 1330 x 1085/1360 mm
+ Thùng kín : 2050 x 1320 x 1240 mm
2. Thaco Towner 990 :
Giới thiệu sản phẩm Xe tải thaco towner 990 tại Hồ Chí Minh.

Xe tải thaco towner 990
Xe tải Thaco Towner 990 tải trọng 990kg được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B – A công suất : 95 Ps, dung tích xi lanh 1.372 cc. Đây là dòng xe tải nhẹ động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế. với ưu thế nhỏ gọn, công suất cao.
Thaco Towner990 trọng tải 990kg tại Hồ Chí Minh được tăng sức kéo và khả năng leo dốc, tăng tốc nhanh hơn, phù hợp khi vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc cũng như đường có địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyên của nhiều đối tượng khách hàng ở những vùng miền có điều kiện giao thông đa dạng.

Xe tải thaco 990kg

Bảng taplo Xe tải Thaco giá rẻ Towner 990

Bảng điều khiển Thaco Towner 990
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
– Độc lập, lò xo trụ. – Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
5.50 – 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4405 x 1550 x 1930 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2500 x 1420 x 340 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải |
kg |
930 |
|
Tải trọng | kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2050 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
+ Hỗ trợ vay vốn ngân hàng – Thủ tục nhanh chóng – Lãi suất thấp nhất.
+ Bảo dưỡng, bảo hành trên toàn quốc, phụ tùng chính hãng.
+ Đóng thùng kín, thùng bạt, thùng chuyên dụng theo yêu cầu khách hàng.
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm nhanh chóng
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CN AN SƯƠNG – CTY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Showroom: 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM
Hotline: 0938.928.987 gặp Mr. Bé
Website: xetaithacoansuong.com