Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg

190 300 000

  • Sản phẩm : Thaco Towner 800
  • Loại động cơ : XĂNG DA465QE
  • Kích thước xe : 3580 x 1430 x 2.100 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng : 2140 x 1330 x 1100/1360 mm
  • Tải trọng cho phép : 900 kg
  • Xe được trang bị quạt gió cabin
  • HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70 – 75 % GIÁ TRỊ XE

Hotline : 0938.928.987 gặp Mr. Bé 

 

Mô tả

Xe tải thaco towner 800 – Tải trọng 900kg

Với thiết kế nhỏ gọn, cơ động. Xe tải thaco towner 800 phù hợp và thuận tiện nhất cho khách hàng.
Ngoại Thất: Với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, các chi tiết được sơn nhúng tỉnh điện nhiều lớp độ bền tối ưu, bắt mắt.

Nội Thất: Với bố trí các nút hợp lý tạo cảm giác thoải mái cho người lái, với hệ thống âm thanh tích hợp radio, mp3 đem lại sự thích thú và giải trí mọi lúc mọi nơi.

Khung gầm và Động cơ: Khung gầm được sơn nhúng tỉnh điện nhiều lớp độ bền tối ưu, động cơ bố trí thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng.

Giá xe nếu có cabin chassis: 156.500.000 VNĐ. 
Xe tải thaco towner 800 thùng bạt:

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 11

Xe tải thaco towner 800

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 12

 

Kích thước tổng thể (D x R x C): 3570 x 1400 x 2105 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 2140 x 1330 x 1085/1360 (mm).
Trọng lượng bản thân: 830 Kg.
Tải trọng cho phép: 900 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1860 Kg.
Xe tải thaco towner 800 Thùng kín:

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 13

Xe tải thaco 800 thùng kín

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 14
Kích thước tổng thể (D x R x C): 3515 x 1425 x 2040 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 2050 x 1315 x 1240 (mm).
Trọng lượng bản thân: 890 Kg.
Tải trọng cho phép: 850 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 1870 Kg.

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 15

Bảng điều khiển

Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 16

Bảng taplo Xe tải Thaco Towner 800


Bảo hành 2 năm hoặc 50.000km tùy điều kiện nào tới trước.
Các ưu đãi khi mua xe của Trường Hải.
Được hưởng chính sách bảo hành xe trên toàn quốc.
Tham gia các đợt bảo dưỡng miến phí khi có chương trình chăm sóc khách hàng.
Được hổ trợ tư vấn và ký hợp đồng tận nhà.
Hệ thống rộng khắp cả nước nên dễ mua và dễ bảo dưỡng.


Thaco Towner 800 | Thùng Mui Bạt | Tải Trọng 900 kg 17CN An Sương – Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải

Địa chỉ : 2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất , Q12, TPHCM


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER800

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER800

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

DA465QE

Loại

Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh cc

970

Đường kính x Hành trình piston mm

65.5 x 72

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

35 / 5000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm

72 / 3000 ~ 3500

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536

Tỷ số truyền cuối

5,125

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực,trợ lực chân không. 

– Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO
Trước

Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc,  nhíp lá, giảm chấn thủy lực

6

LỐP XE
Trước/Sau

5.00-12 / 5.00-12

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

3520 x 1400 x 1780

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm

2200 x 1330 x 285

Vệt bánh trước mm

1210

Vệt bánh sau mm

1205

Chiều dài cơ sở mm

2010

Khoảng sáng gầm xe mm

180

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg

730

Tải trọng kg

990

Trọng lượng toàn bộ kg

1850

Số chỗ ngồi Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

22,1

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m

5,0

Tốc độ tối đa Km/h

86

Dung tích thùng nhiên liệu lít

36


THAM KHẢO SẢN PHẨM KHÁC TẠI ĐÂY