Mô tả
Xe tải thaco 990kg mui bạt – Thaco Towner 990
CN An Sương – Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải xin giới thiệu đến quý khách dòng xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 990 – Là dòng Xe tải thaco 990kg mui bạt giá rẻ đang được thị trường ưa chuộng bởi khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng như thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lưu thông trong mọi nẻo đường ở thành phố.
Xe tải thaco 990kg mui bạt mới ra, tải trọng 990 kg,chính hãng Trường hải Auto lắp ráp.Nhà máy đóng thùng dây chuyền tiêu chuẩn quốc tế,công nghệ sơn tĩnh điện nhiều lớp đảm bảo độ bền tối ưu. Đóng tất cả các loại thùng ,Thùng kín,thùng mui bạt…kiểu dáng đẹp,độ bền cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO 990KG MUI BẠT
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực điện |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không. – Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
– Độc lập, lò xo trụ. – Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
5.50 – 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4450 x 1550 x 2290 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2450 x 1420 x 1500 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1060 |
|
Tải trọng |
kg |
990 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2180 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
– Hỗ trở trả góp lên đến 75% giá trị hợp đồng với lãi xuất giảm dần thủ tục vay đơn giản, nhanh lẻ
– Hỗ trợ giao xe liền
– Thủ tục đăng ký + đăng kiểm nhanh
– Bảo hành 50.000 km / 2 năm trên toàn quốc