Mô tả
GIỚI THIỆU XE TẢI FUSO TF7.5 THÙNG KÍN
Xe tải mitsubishi 3.5 tấn – Fuso TF7.5 là dòng xe tải Nhật Bản nhập khẩu, được phân phối độc quyền bởi Thaco. Với nhiều cải tiến mới, đây dự kiến sẽ là dòng xe tải cao cấp nhập khẩu, bền bỉ nhất tại Việt Nam.

Mua Xe Tải Mitsubishi 3.5 Tấn Ở Hồ Chí Minh
Mitsubishi Fuso TF7.5 được trang bị động cơ Mitsubishi Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải EURO V, tiết kiệm nhiên liệu, mạnh mẽ và thân thiện với môi trường.

Động Cơ Xe Tải Fuso TF7.5
Bên cạnh đó, Fuso TF7.5 còn được trang bị thêm nhiều tính năng hấp dẫn như : Hệ thống phanh ABS, Hệ thống phân bổ lực phanh EBD đảm bảo an toàn khi lái xe trên mọi cung đường.
Thùng xe tải Fuso TF7.5 được thiết kế tối ưu với kích thước lọt lòng : 5200 x 2040 x 2040 mm.

Fuso 3.5 Tấn Thùng Dài 5.2 Mét

Xe Tải Mitsubishi Fuso Nhập Khẩu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI FUSO TF7.5
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.020 x 2.190 x 3.170 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 5.200 x 2.040 x 2.040 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.665/1.670 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 3.815 |
Khối lượng chuyên chở | kg | 3.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 7.500 |
Số người trong cabin | Người | 03 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | – | 4P10-KAT4 |
Kiểu loại | – | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xilanh | cc | 2.998 |
Đường kính x hành trình | mm | 95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ số vòng quay | Ps/rpm | 150/3.500 |
Momen cực đại/ số vòng quay | Nm/rpm | 370/1.320 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | – | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | – | M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | – | ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 |
Tỷ số truyền lực chính | – | 6,166 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh tang trống, dẫn động bằng thủy lực, trợ lực chân không (có ABS) | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | ||
Trước/sau | – | 7.50R16 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 41 |
Bán kính quay vòng | m | 7.1 |
Tốc độ cực đại | km/h | 112 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |