Mô tả
GIÁ XE TẢI THACO TF2800 1.99 TẤN THÙNG DÀI 3.5 MÉT
Thaco TF2800 là dòng xe tải nhẹ máy dầu trung cao cấp mới được Thaco phân phối độc quyền. Đây sẽ là phân khúc xe tải nhẹ dưới 400tr đáng mua nhất trong thời gian tới đây.

Giá Xe Tải Thaco TF2800
Ưu điểm trên Xe tải Thaco TF2800 :
– Giá lăn bánh dưới 400tr, thấp nhất trong phân khúc xe tải nhẹ máy dầu
– Bảo hành chính hãng Thaco 3 năm hoặc 100.000 km
– Động cơ có momen lớn, khả năng chở tải cao, tiết kiệm nhiên liệu.
– Xe được trang bị máy lạnh, phanh ABS

Xe Tải Thaco TF2800 Thùng Dài 3.5 Mét

Thiết Kế Thùng Xe Tải Thaco

Cabin Thaco TF2800
Nội thất xe tải Thaco TF2800 bao gồm những gì? Xe được trang bị máy lạnh sẵn theo xe, Radio, tay lái trợ lực, kính cửa chỉnh điện và đồng hồ điện tử,… giúp tài xế thoải mái di chuyển trên mọi nẻo đường.

Nội Thất Xe Tiện Nghi
Với những trang bị như thế, vậy giá xe tải TF2800 là bao nhiêu? Giá chassi của TF2800 chỉ nằm ở mức 315 triệu đồng, dự đoán là dòng xe tải chất lượng trung cao cấp với chi phí đầu tư thấp nhất trên thị trường hiện nay.
Phía dưới đây là thông số chi tiết về dòng TF2800 mới này như thế nào? Dòng TF2800 có đáng để mua hay không?
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5415 x 1835 x 2620 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3500 x 1670 x 1720 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1440 / 1325 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2880 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2130 |
Tải trọng |
kg |
1990 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4250 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
D19TCIE3 |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
cc |
1910 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
80 x 95 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
116/ 3600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
285/1600 – 2600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1 = 5,595; ih2 = 2,848; ih3 = 1,691; ih4 = 1,000; ih5 = 0,794; iR = 5,347 |
Tỷ số truyền cuối |
|
4,333 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/ sau |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Trước/ sau |
|
185R15C |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
44,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,15 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
115 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
50 |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Radio, USB, Máy lạnh cabin |
THAM KHẢO THÊM SẢN PHẨM KHÁC ( TẠI ĐÂY)
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
CN An Sương – Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải
2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM
Hotline : 0938.928.987 gặp Mr. Bé để được tư vấn cụ thể hơn .