Mô tả
GIỚI THIỆU XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 MỚI
Thaco Frontier TF2800 là dòng xe tải 2 tấn đang được tiềm kiếm nhiều nhất trên thị trường với mức giá bán hấp dẫn và cạnh tranh. Đây là mẫu xe mới được THACO phân phối cho ra mắt và phân phối độc quyền nhằm đa dạng các mẫu mã phù hợp với từng phân khúc khách hàng.

THACO FRONTIER TF2800
HÌNH ẢNH CHI TIẾT XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 :

Phía Trước Cabin Thaco TF2800

Hình Ảnh Bên Hông Xe Tải Thaco

Phía Sau Thùng Xe Tải Thaco 2 Tấn
Nội thất xe tải Thaco TF2800 được trang bị khá hiện đại, kích thước nhỏ gọn, di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường.

Nội Thất Xe Tải Thaco TF2800

Hình Ảnh Bên Trong Xe Thaco
Xe tải Thaco TF2800 được trang bị động cơ Yuinei thế hệ mới, với dung tích xylanh 1.9 lít, mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu trong bối cảnh giá xăng dầu đang tăng cao.
Một số tính năng hiện đại trên dòng Thaco TF2800 :
– Máy lạnh cabin, radio theo xe
– Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
– Hệ thống khung gầm nhíp trước, nhíp sau
– Thùng được sơn nhúng tĩnh điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TF2800 :
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5415 x 1835 x 2620 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3500 x 1670 x 1410/1720 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1440 / 1325 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2880 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
kg |
2130 |
Tải trọng |
kg |
1990 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4250 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Tên động cơ |
|
D19TCIE3 |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
Dung tích xi lanh |
cc |
1910 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
80 x 95 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
116/ 3600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
285/1600 – 2600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1 = 5,595; ih2 = 2,848; ih3 = 1,691; ih4 = 1,000; ih5 = 0,794; iR = 5,347 |
Tỷ số truyền cuối |
|
4,333 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/ sau |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Trước/ sau |
|
185R15C |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
44,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,15 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
115 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
50 |
Trang bị tiêu chuẩn |
|
Radio, USB, Máy lạnh cabin |
THAM KHẢO THÊM SẢN PHẨM KHÁC ( TẠI ĐÂY)
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
CN An Sương – Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải
2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM
Hotline : 0938.928.987 gặp Mr. Bé để được tư vấn cụ thể hơn .