Xe Tải Thaco TF2800 Thùng Mui Bạt Tải Trọng 1.99 Tấn

329 800 000

  • Sản phẩm : Thaco Frontier TF2800
  • Loại động cơ : D19TCIE3
  • Kích thước xe : 5415 x 1835 x 2620 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng : 3.500×1.670×1.720/410 mm
  • Tải trọng cho phép : 1990 kg
  • Xe được trang bị máy lạnh cabin
  • HỖ TRỢ TRẢ GÓP 65 – 70 % GIÁ TRỊ XE

Hotline : 0938.928.987 gặp Mr. Bé 

Mô tả

GIỚI THIỆU XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 MỚI

Thaco Frontier TF2800 là dòng xe tải 2 tấn đang được tiềm kiếm nhiều nhất trên thị trường với mức giá bán hấp dẫn và cạnh tranh. Đây là mẫu xe mới được THACO phân phối cho ra mắt và phân phối độc quyền nhằm đa dạng các mẫu mã phù hợp với từng phân khúc khách hàng.

THACO FRONTIER TF2800

THACO FRONTIER TF2800

HÌNH ẢNH CHI TIẾT XE TẢI THACO FRONTIER TF2800 : 

Phía Trước Cabin Thaco TF2800

Phía Trước Cabin Thaco TF2800

Mua Xe Tải Thaco TF2800

Hình Ảnh Bên Hông Xe Tải Thaco

Phía Sau Thùng Xe Tải Thaco TF2800

Phía Sau Thùng Xe Tải Thaco 2 Tấn

Nội thất xe tải Thaco TF2800 được trang bị khá hiện đại, kích thước nhỏ gọn, di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường.

Nội Thất Xe Tải Thaco TF2800

Nội Thất Xe Tải Thaco TF2800

Cabin Thaco TF2800

Hình Ảnh Bên Trong Xe Thaco

Xe tải Thaco TF2800 được trang bị động cơ Yuinei thế hệ mới, với dung tích xylanh 1.9 lít, mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu trong bối cảnh giá xăng dầu đang tăng cao.

Một số tính năng hiện đại trên dòng Thaco TF2800 :

– Máy lạnh cabin, radio theo xe

– Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

– Hệ thống khung gầm nhíp trước, nhíp sau

– Thùng được sơn nhúng tĩnh điện

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TF2800 : 

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5415 x 1835 x 2620

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3500 x 1670 x 1410/1720

Vệt bánh trước / sau

mm

1440 / 1325

Chiều dài cơ sở

mm

2880

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

2130

Tải trọng

kg

1990

Trọng lượng toàn bộ

kg

4250

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

ĐỘNG CƠ

Tên động cơ

D19TCIE3

Loại động cơ

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Dung tích xi lanh

cc

1910

Đường kính x hành trình piston

mm

80 x 95

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

116/ 3600

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

285/1600 – 2600

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

ih1 = 5,595; ih2 = 2,848; ih3 = 1,691; ih4 = 1,000; ih5 = 0,794; iR = 5,347
Tỷ số truyền cuối

4,333

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

Trước/ sau

Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Trước/ sau

185R15C

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

44,8

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,15

Tốc độ tối đa

km/h

115

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

50

Trang bị tiêu chuẩn

Radio, USB, Máy lạnh cabin

THAM KHẢO THÊM SẢN PHẨM KHÁC ( TẠI ĐÂY)


Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :

CN An Sương – Cty Cổ phần Ô tô Trường Hải

2921 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, TP. HCM

Hotline : 0938.928.987 gặp Mr. Bé để được tư vấn cụ thể hơn .